Số liệu thống kê >> Thương mại, giá cả
  1. Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá thực tế phân theo ngành kinh doanh


  2. Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá hiện hành phân theo địa phương


  3. Số lượng chợ có đến 31/12 hàng năm phân theo hạng và theo địa phương


  4. Số lượng siêu thị có đến 31/12 hàng năm phân theo địa phương


  5. Số lượng trung tâm thương mại có đến 31/12 hàng năm phân theo địa phương


  6. Tổng mức lưu chuyển hàng hoá xuất, nhập khẩu


  7. Trị giá xuất khẩu hàng hóa phân theo ngành kinh tế


  8. Trị giá xuất khẩu hàng hoá theo bảng phân loại tiêu chuẩn ngoại thương


  9. Cơ cấu trị giá xuất khẩu hàng hoá theo bảng phân loại tiêu chuẩn ngoại thương


  10. Trị giá xuất khẩu hàng hóa phân theo khu vực kinh tế và phân theo nhóm hàng


  11. Trị giá xuất khẩu hàng hoá phân theo khối nước, phân theo nước và vùng lãnh thổ


  12. Một số mặt hàng xuất khẩu chủ yếu


  13. Trị giá nhập khẩu hàng hóa phân theo ngành kinh tế


  14. Trị giá nhập khẩu hàng hoá theo bảng phân loại tiêu chuẩn ngoại thương


  15. Trị giá nhập khẩu hàng hóa phân theo khu vực kinh tế và theo nhóm hàng


  16. Trị giá nhập khẩu hàng hoá phân theo khối nước, phân theo nước và vùng lãnh thổ


  17. Một số mặt hàng nhập khẩu chủ yếu


  18. Tỷ trọng giá trị hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu so với tổng sản phẩm trong nước (*)


  19. Xuất khẩu, nhập khẩu dịch vụ


  20. Kết quả kinh doanh của ngành du lịch


  21. Doanh thu du lịch lữ hành theo giá thực tế phân theo thành phần kinh tế (*)


  22. Doanh thu du lịch lữ hành theo giá hiện hành phân theo địa phương


  23. Số khách quốc tế đến Việt Nam phân theo phương tiện đến


  24. Số khách quốc tế đến Việt Nam phân theo một số quốc tịch


  25. Chi tiêu của khách du lịch nội địa


  26. Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch nội địa phân theo loại cơ sở lưu trú


  27. Chi tiêu bình quân một ngày của khách quốc tế đến Việt Nam


  28. Chi tiêu bình quân một ngày của khách quốc tế đến Việt Nam phân theo một số quốc tịch


  29. Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm


  30. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng trong năm so với tháng trước


  31. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng trong năm so với tháng 12 năm trước


  32. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng so với cùng kỳ năm trước


  33. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng so với kỳ gốc 2014


  34. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng so với kỳ gốc 2019


  35. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng, chỉ số giá đô la Mỹ và lạm phát cơ bản bình quân năm (Năm trước = 100)


  36. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ tháng 12 so với cùng kỳ năm trước


  37. Chỉ số giá sinh hoạt theo không gian theo vùng (Vùng Đồng bằng sông Hồng = 100)


  38. Chỉ số giá sinh hoạt theo không gian theo vùng phân theo nhóm hàng (Vùng Đồng bằng sông Hồng = 100)


  39. Chỉ số giá sinh hoạt theo không gian theo địa phương (Hà Nội = 100)


  40. Chỉ số giá nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu dùng cho sản xuất (Năm trước = 100)


  41. Chỉ số giá nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu dùng cho sản xuất (Năm 2014 = 100)


  42. Chỉ số giá sản xuất nông, lâm nghiệp và thuỷ sản (Năm trước = 100)


  43. Chỉ số giá sản xuất nông, lâm nghiệp và thuỷ sản (Năm 2010 = 100)


  44. Chỉ số giá sản xuất công nghiệp (Năm trước = 100)


  45. Chỉ số giá sản xuất công nghiệp (Năm 2010 = 100)


  46. Chỉ số giá cước vận tải, kho bãi (Năm trước = 100)


  47. Chỉ số giá cước vận tải kho bãi (Năm 2010 = 100)


  48. Chỉ số giá sản xuất dịch vụ (Năm trước = 100)


  49. Chỉ số giá sản xuất dịch vụ (Năm 2010 = 100)


  50. Chỉ số giá xuất khẩu hàng hóa (Theo Đô la Mỹ, năm trước = 100)


  51. Chỉ số giá xuất khẩu hàng hóa (Theo Đô la Mỹ, năm 2010 = 100)


  52. Chỉ số giá nhập khẩu hàng hóa (Theo Đô la Mỹ, năm trước = 100)


  53. Chỉ số giá nhập khẩu hàng hóa (Theo Đô la Mỹ, năm 2010 = 100)


  54. Tỷ giá thương mại hàng hóa (*) (Năm trước = 100)


  55. Tỷ giá thương mại hàng hóa (*) (Năm 2010 = 100)