Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá hiện hành phân theo ngành kinh doanh
Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá hiện hành phân theo địa phương
Doanh thu bán lẻ hàng hóa phân theo nhóm hàng
Số lượng chợ có đến 31/12 hàng năm phân theo hạng và theo địa phương
Số lượng siêu thị có đến 31/12 hàng năm phân theo địa phương
Số lượng trung tâm thương mại có đến 31/12 hàng năm phân theo địa phương
Tổng mức lưu chuyển hàng hoá xuất, nhập khẩu
Trị giá xuất khẩu hàng hóa phân theo ngành kinh tế
Trị giá xuất khẩu hàng hoá theo bảng phân loại tiêu chuẩn ngoại thương
Cơ cấu trị giá xuất khẩu hàng hoá theo bảng phân loại tiêu chuẩn ngoại thương
Trị giá xuất khẩu hàng hóa phân theo khu vực kinh tế và phân theo nhóm hàng
Trị giá xuất khẩu hàng hoá phân theo khối nước, theo nước và vùng lãnh thổ
Một số mặt hàng xuất khẩu chủ yếu
Trị giá nhập khẩu hàng hóa phân theo ngành kinh tế
Trị giá nhập khẩu hàng hoá theo bảng phân loại tiêu chuẩn ngoại thương
Trị giá nhập khẩu hàng hóa phân theo khu vực kinh tế và theo nhóm hàng
Trị giá nhập khẩu hàng hoá phân theo khối nước, theo nước và vùng lãnh thổ
Một số mặt hàng nhập khẩu chủ yếu
Tỷ trọng giá trị hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu so với tổng sản phẩm trong nước
Xuất khẩu, nhập khẩu dịch vụ
Kết quả kinh doanh của ngành du lịch
Doanh thu du lịch lữ hành theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế (*)
Doanh thu du lịch lữ hành theo giá hiện hành phân theo địa phương
Số lượt người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam phân theo phương tiện đến
Số lượt người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam phân theo một số quốc tịch
Chi tiêu bình quân một ngày của khách du lịch nội địa
Chi tiêu bình quân một lượt khách du lịch nội địa phân theo khoản chi
Chi tiêu bình quân một lượt khách du lịch nội địa phân theo phương tiện và mục đích đến
Chi tiêu bình quân một lượt khách du lịch nội địa phân theo giới tính, theo nghề nghiệp và theo nhóm tuổi
Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch nội địa phân theo loại cơ sở lưu trú
Chi tiêu bình quân một lượt khách du lịch nội địa phân theo loại cơ sở lưu trú
Chi tiêu bình quân một lượt khách quốc tế đến Việt Nam phân theo khoản chi
Chi tiêu bình quân một lượt khách quốc tế đến Việt Nam phân theo một số quốc tịch
Chi tiêu bình quân một ngày của khách quốc tế đến Việt Nam phân theo một số quốc tịch
Chi tiêu bình quân một ngày của khách quốc tế đến Việt Nam phân theo khoản chi
Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng trong năm so với tháng trước
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ khu vực thành thị các tháng trong năm so với tháng trước
Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn các tháng trong năm so với tháng trước
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng trong năm so với tháng 12 năm trước
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ khu vực thành thị các tháng trong năm so với tháng 12 năm trước
Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn các tháng trong năm so với tháng 12 năm trước
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng so với cùng kỳ năm trước
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ khu vực thành thị các tháng so với cùng kỳ năm trước
Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn các tháng so với cùng kỳ năm trước
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng so với kỳ gốc 2019
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ khu vực thành thị các tháng so với kỳ gốc 2019
Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn các tháng so với kỳ gốc 2019
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng, chỉ số giá đô la Mỹ và lạm phát cơ bản bình quân năm (Năm trước = 100)
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng, chỉ số giá đô la Mỹ bình quân năm khu vực thành thị (Năm trước = 100)
Chỉ số giá tiêu dùng bình quân năm khu vực nông thôn (Năm trước = 100)
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ tháng 12 so với cùng kỳ năm trước
Chỉ số giá tiêu dùng phân theo vùng các tháng so với tháng trước
Chỉ số giá vàng phân theo vùng các tháng so với tháng trước
Chỉ số giá đô la Mỹ phân theo vùng các tháng so với tháng trước
Chỉ số giá sinh hoạt theo không gian theo vùng (Vùng Đồng bằng sông Hồng = 100)
Chỉ số giá sinh hoạt theo không gian theo vùng phân theo nhóm hàng (Vùng Đồng bằng sông Hồng = 100)
Chỉ số giá sinh hoạt theo không gian theo địa phương (Hà Nội = 100)
Chỉ số giá nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu dùng cho sản xuất (Năm trước = 100)
Chỉ số giá nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu dùng cho sản xuất (Năm 2014 = 100)
Chỉ số giá sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản (Năm trước = 100)
Chỉ số giá sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản (Năm 2010 = 100)
Chỉ số giá sản xuất công nghiệp (Năm trước = 100)
Chỉ số giá sản xuất công nghiệp (Năm 2010 = 100)
Chỉ số giá sản xuất dịch vụ (Năm trước = 100)
Chỉ số giá sản xuất dịch vụ (Năm 2010 = 100)
Chỉ số giá xuất khẩu hàng hóa (Theo Đô la Mỹ, năm trước = 100)
Chỉ số giá xuất khẩu hàng hóa (Theo Đô la Mỹ, năm 2010 = 100)
Chỉ số giá nhập khẩu hàng hóa (Theo Đô la Mỹ, năm trước = 100)
Chỉ số giá nhập khẩu hàng hóa (Theo Đô la Mỹ, năm 2010 = 100)
Tỷ giá thương mại hàng hóa (*) (Năm trước = 100)
Tỷ giá thương mại hàng hóa (*) (Năm 2010 = 100)