Diện tích, dân số và mật độ dân số phân theo địa phương
Dân số trung bình phân theo giới tính và thành thị, nông thôn
Dân số trung bình phân theo địa phương, giới tính và thành thị nông thôn
Tỷ số giới tính phân theo thành thị, nông thôn
Tỷ số giới tính của dân số phân theo địa phương
Tỷ số giới tính của trẻ em mới sinh phân theo vùng
Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số phân theo thành thị, nông thôn
Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số phân theo địa phương
Tổng tỷ suất sinh phân theo thành thị, nông thôn
Tổng tỷ suất sinh phân theo địa phương
Tỷ suất chết của trẻ em phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
Tỷ suất chết của trẻ em dưới 1 tuổi phân theo địa phương
Tỷ suất chết của trẻ em dưới 5 tuổi phân theo địa phương
Tỷ lệ tăng dân số phân theo địa phương
Tỷ suất nhập cư, xuất cư và di cư thuần phân theo địa phương
Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh phân theo giới tính và phân theo vùng
Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ phân theo địa phương
Số cuộc kết hôn phân theo địa phương
Tuổi kết hôn trung bình lần đầu phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Tuổi kết hôn trung bình lần đầu phân theo địa phương
Số vụ ly hôn đã xét xử phân theo địa phương và phân theo cấp xét xử
Số trường hợp tử vong được đăng ký khai tử phân theo địa phương
Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn(*)
Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo nhóm tuổi(*)
Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo địa phương(*)
Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo loại hình kinh tế(*)
Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn(*)
Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo giới tính(*)
Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo nhóm tuổi(*)
Lao động và cơ cấu lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo ngành kinh tế(*)
Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo nghề nghiệp(*)
Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo vị thế việc làm(*)
Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc so với tổng dân số phân theo địa phương(*)
Tỷ lệ lao động đã qua đào tạo phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn (*)
Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh tế đã qua đào tạo phân theo nhóm tuổi (*)
Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh tế đã qua đào tạo phân theo trình độ chuyên môn kỹ thuật (*)
Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh tế đã qua đào tạo phân theo địa phương (*)
Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh tế đã qua đào tạo phân theo ngành kinh tế
Năng suất lao động xã hội phân theo ngành kinh tế (*)
Tỷ lệ thất nghiệp của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo vùng và theo thành thị, nông thôn
Tỷ lệ thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo vùng và theo thành thị, nông thôn (*)
Tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo vùng và phân theo giới tính
Tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo vùng và phân theo nhóm tuổi